GSL Series (1000C/1260C/1500C)
Biến tần PV loại container GSL1000C~GSL1500C là loại vận chuyển 10ft được chuẩn hóa. Nó được sử dụng cho nhà máy điện tập trung PV quy mô lớn. Nó sẽ rút ngắn thời gian xây dựng và tiết kiệm chi phí xây dựng vì nó có thể được cài đặt trực tiếp ngoài trời. Nó có các đặc tính mang lại hiệu quả cao,có độ tin cậy cao và cài đặt dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GSL1000C | GSL1260C | GSL1500C |
Input(DC) | |||
Max. DC input power | 1100KW | 1386KW | 1650KW |
Max. DC voltage | 1000Vdc | ||
MPPT voltage range | 450~850Vdc | ||
Number of DC input | 14(14~16 optional) | 18(18~20 optional) | 20(20~24 optional) |
Max. input current | 2400A | 2880A | 3000A |
Output(AC) | |||
Raled output power | 1000KW | 1260KW | 1500KW |
Raled output voltage | 315Vac | 350Vac | |
AC output topology | 3W+PE | ||
Output voltage range | (1±15%)*Normal AC Voltage (adjustable ±5%,±10%,±15%,±20%) | ||
Grid frequency range | 50 / 60Hz(±4.5Hz),(adjustable) | ||
Rated AC output current | 1836A | 2310A | 2474A |
Max. output current | 2014A | 2424A | 2720A |
Power factor (cosФ) | 1(Lagging0.9~Leading0.9)(adjustable) | ||
THDI | <3% | ||
Efficiency | |||
Max. efficiency | 98.70% | ||
Euro efficiency | 98.50% | ||
MPPT efficiency | >99% | ||
Standby(night time)losses | <10W | ||
Cooling | Forced air cooling | ||
Communication interface | RS485, external Ethernet (optional) |