KSE 3.6~5K Series (048)
Biến tần lưu trữ năng lượng hai chiều KSE 3.6~5K Series có thể điều khiển dòng năng lượng một cách thông minh và bảo vệ chống mất điện. PV có thể được cung cấp cho tải, đưa vào lưới điện và sạc pin vào ban ngày. Và năng lượng được lưu trữ trong pin có thể được thải ra để cung cấp năng lượng cho tải trong thời gian ban đêm. Lưới điện công cộng cũng có thể sạc pin thông qua biến tần lai.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | KSE-3.6K-048 | KSE-4.6K-048 | KSE-5K-048 |
PV Input Data | |||
PV Max. power | 4400W | 6000W | 6000W |
Max. DC input voltage | 550Vdc | ||
MPPT voltage range | 120~500Vdc | ||
Nominal input voltage | 420V | ||
Number of MPPT trackers | 2 | ||
MPPT voltage range(for full-load) | 184 ~ 500 V 230 ~ 500 V 230 ~ 500 V | ||
Max. PV input current | 13A x 2 | ||
AC Output Data(On-grid) | |||
Nominal AC output power | 3680W | 4600W | 5000W |
Max. AC output power | 3680W | 4600W | 5000W |
Nominal AC voltage | 230Vac | ||
AC voltage range | 180V~280V | ||
AC output topology | LN+PE, Transformerless (for solar) | ||
Gril frequency range | 50 / 60Hz(±5Hz),Adjustable | ||
Max. output current | 16A | 20A | 22A |
Power factor (cosФ) | (cosΦ) 0.8 Leading ~0.8 Lagging | ||
THDI | <3 % (of nominal power) | ||
Battery | |||
Battery type | Lead-acid or Li-ion battery | ||
Battery voltage range | 40~58V | ||
Battery AH | 100~2000Ah | ||
Depth Of Discharge | Li-ion 90%DOD(10%~90% adjustable) / Lead-acid 50%DOD(10%~50% adjustable) | ||
Max. discharging current | 100A | 100A | |
Max. charging current | 80A(0~80A) | ||
Efficiency | |||
Max. efficiency | >97.6% | ||
Euro efficiency | >97% | ||
MPPT efficiency | 99.50% |