KSG 3.2~5K DM Series
Biến tần PV series KSG 3.2 ~ 5K là biến tần một pha áp dụng cho hệ thống PV dân dụng. Có những đặc tính mang lại hiệu quả cao, có độ tin cậy cao, kích thước nhỏ và cài đặt dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | KSG-3.2K-DM | KSG-3.6K-DM | KSG-4K-DM | KSG-4.6K-DM | KSG-5K-DM |
Input(DC) | |||||
Max. DC power | 3300W | 3800W | 4200W | 4500W | 5200W |
Max. DC voltage / Nominal DC voltage | 500Vdc / 380Vdc | ||||
MPPT voltage range | 100~490Vdc | ||||
Full load MPPT voltage range | 105~400Vdc | 145~400Vdc | 165~400Vdc | 200~400Vdc | |
Min. / Start DC voltage | 120 / 150Vdc | ||||
Number of MPPT trackers | 2 | ||||
Strings per MPPT tracker | 1 | ||||
Max. DC power per MPPT tracker | 1800W | 2200W | 2500W | 3000W | |
Max. input current per MPPT tracker | 11A | 13A | |||
Output(AC) | |||||
Max. AC output power | 3000W | 3680W | 4000W | 4600W | 5000W |
Nominal AC voltage | 230Vac | ||||
AC voltage range | 230Vac±20% | ||||
Nominal AC grid frequency | 50 / 60Hz | ||||
AC grid frequency range | 50 / 60Hz(±5Hz) | ||||
Max. output current | 14A | 16A | 17.5A | 20A | 22A |
Power factor (cosФ) | Lagging0.9~leading0.9 | ||||
THDI | <3% | ||||
AC connection | LN+PE | ||||
Topology | Transformerless | ||||
Efficiency | |||||
Max. efficiency | 97.50% | ||||
Euro efficiency | 97.00% |